Bệnh đại tràng: Nguyên nhân, triệu chứng, chẩn đoán, điều trị
Tư vấn chuyên môn bài viết THS.BS VÕ NGỌC DIỄM
Bệnh đại tràng thường gây đau bụng, kèm theo nhiều triệu chứng đặc trưng khác. Vậy, vị trí đau đại tràng ở đâu? Nguyên nhân và cách điều trị bệnh đại tràng như thế nào?
Bệnh đại tràng là gì?
Bệnh đại tràng chỉ các tổn thương xảy ra ở đại tràng như viêm nhiễm, rối loạn co thắt hoặc các bệnh lý ác tính. Đại tràng là phần cuối của hệ tiêu hóa, giữ nhiệm vụ tiếp nhận và hấp thụ nước, muối từ chất thải lỏng của thức ăn đã tiêu hóa ở ruột non, sau đó biến chúng thành chất thải rắn (phân).
Thông thường, cơn đau có thể xuất hiện khắp vùng bụng hoặc tại một vị trí cụ thể theo dọc khung của đại tràng.

Bệnh đại tràng là những tổn thương xảy ra ở đại tràng, đoạn cuối của hệ tiêu hóa
Bệnh đại tràng đau ở đâu?
Vị trí đau đại tràng ở đâu? Cơn đau gây nên bởi bệnh đại tràng có thể xuất hiện ở những vị trí như:
- Hố chậu trái
Đây là một trong những vị trí đau đại tràng thường gặp. Vùng hố chậu trái là vùng bụng dưới bên trái (theo phương pháp chia vùng bụng thành 9 phần). Khu vực này thường bao gồm phần xa của đại tràng xuống và đại tràng sigma.
- Hố chậu phải
Hố chậu phải là vùng bụng dưới nằm ở bên phải. Vị trí đau đại tràng ở đây có thể liên quan đến manh tràng và đại tràng lên, cần loại trừ đau do viêm ruột thừa.
- Khu vực trên rốn
Đau bụng vùng trên rốn có thể liên quan đến tình trạng tổn thương ở đại tràng ngang.
- Hạ sườn trái
Hạ sườn trái là vùng bụng trên bên trái, dưới xương sườn. Đau ở vị trí này có khả năng liên quan đến tổn thương ở đại tràng ngang và đại tràng xuống.
- Dọc theo khung đại tràng
Khung đại tràng có hình chữ U ngược, bắt đầu từ một điểm gần hông phải và kết thúc ở phần bụng dưới bên trái. Cơn đau có thể lan dọc theo đường đi của đại tràng, khiến người bệnh cảm thấy đau khắp bụng. Đau có thể diễn biến từng cơn hoặc dai dẳng và thường xuất hiện sau khi ăn.
Nguyên nhân gây bệnh đại tràng
Đau đại tràng do đâu? Nguyên nhân đau đại tràng có thể do:
- Nguyên nhân do bệnh lý
Các bệnh đại tràng thường gặp gồm:
- Viêm đại tràng: gồm các bệnh viêm đại tràng vi thể, viêm loét đại tràng, bệnh Crohn đại tràng, viêm đại tràng nhiễm trùng, viêm đại tràng thiếu máu cục bộ…
- Hội chứng ruột kích thích (IBS): gồm 4 thể táo bón, tiêu chảy, hỗn hợp và không xác định.
- Bệnh túi thừa đại tràng: túi thừa đại tràng là những túi nhỏ hình thành ở thành đại tràng, đặc biệt ở manh tràng, đại tràng lên và đại tràng sigma. Các túi này có thể bị viêm, dẫn đến chảy máu đường tiêu hóa và thủng đại tràng.
- Polyp đại tràng: là những khối u lồi trong lòng đại tràng. Phần lớn các khối u lành tính nhưng vẫn có nguy cơ trở thành ung thư.
- Ung thư đại tràng: các tế bào ung thư hình thành ở niêm mạc đại tràng và có thể di chuyển vào trong mạch máu hoặc mạch bạch huyết, tăng nguy cơ lây lan sang các bộ phận xung quanh.
- Những bệnh khác: tắc ruột, thoát vị bẹn, xoắn đại tràng, phình đại tràng…
- Nguyên nhân do lối sống và ăn uống
Lối sống và chế độ ăn uống ảnh hưởng lớn đến sức khỏe tổng thể nói chung và sức khỏe đại tràng nói riêng. Đại tràng có thể bị kích thích dẫn đến tổn thương do những thói quen ăn uống như:
- Chế độ dinh dưỡng thiếu lành mạnh, không cân bằng giữa các chất dinh dưỡng
- Tiêu thụ nhiều thịt và nội tạng động vật
- Ăn nhiều đồ ngọt, thực phẩm nhiều dầu mỡ và chất béo bão hòa
- Lạm dụng rượu bia, cà phê, nước có gas
- Thiếu chất xơ, vitamin và khoáng chất
- Không uống đủ nước mỗi ngày
- Thói quen ăn uống: bỏ bữa, ăn không đúng giờ, ăn khuya, ăn quá nhanh, tiêu thụ thực phẩm ôi thiu, không rõ nguồn gốc hoặc hết hạn…
- Nguyên nhân do tâm lý
Não bộ và hệ tiêu hóa có khả năng kết nối với nhau thông qua hệ thần kinh ruột, hệ vi sinh đường ruột và dây thần kinh phế vị. Vì vậy, nguyên nhân đau đại tràng có thể xuất phát từ những vấn đề ở não bộ và ngược lại.
Căng thẳng, lo âu và trầm cảm kéo dài khiến cơ thể giải phóng lượng lớn cortisol (một loại hormone gây căng thẳng). Điều này có thể dẫn đến tăng hoặc giảm nhu động ruột, ảnh hưởng quá trình tiêu hóa, dễ gây tiêu chảy hoặc táo bón. Ngoài ra, căng thẳng còn làm tăng sản xuất hormone ghrelin – một hormone kích thích cảm giác đói – dẫn đến việc ăn nhiều hơn, đặc biệt là các thực phẩm nhiều đường và chất béo.
- Nguyên nhân do tác dụng phụ của thuốc
Một số loại thuốc như thuốc kháng sinh hoặc thuốc kháng viêm không steroid (NSAID) có thể gây ra tác dụng phụ nhất định đối với bất kỳ vị trí nào của hệ tiêu hóa. Trong đó, đại tràng là một trong những cơ quan dễ bị ảnh hưởng với những biểu hiện như đau bụng, tiêu chảy hoặc táo bón. Viêm đại tràng cũng có thể liên quan đến tác dụng phụ của thuốc. (1)

Triệu chứng nhận biết bệnh đại tràng
Tùy theo tình trạng bệnh, người bệnh sẽ xuất hiện những triệu chứng riêng biệt. Nhìn chung, bệnh đại tràng có thể gây ra những triệu chứng điển hình như:
- Đau bụng âm ỉ hoặc quặn thắt
Đau bụng là một trong những triệu chứng phổ biến khi mắc các bệnh ở đại tràng. Do đại tràng có kích thước tương đối dài (khoảng 1,8 m) và cấu trúc phức tạp nên cơn đau có thể xuất hiện ở nhiều vị trí khác nhau như quanh rốn, bụng dưới bên trái/phải, hạ sườn trái/phải hoặc toàn bộ vùng bụng, tính chất cơn đau quặn hoặc âm ỉ khắp bụng.
- Rối loạn đại tiện
Các bệnh lý ở đại tràng có thể ảnh hưởng đến chức năng hấp thu nước và điều hòa nhu động ruột, gây ra triệu chứng tiêu chảy, táo bón hoặc xen kẽ cả hai.
- Tính chất phân bất thường
Phân được xem là bất thường khi màu sắc phân trở nên sẫm màu hơn hoặc chuyển sang màu đỏ, đen. Kèm theo đó là những biểu hiện như phân lỏng, nát, không thành khuôn, lẫn chất nhầy, máu, mùi hôi tanh… Màu phân thay đổi có thể do chế độ ăn uống hoặc là dấu hiệu của các bệnh lý tiêu hóa, gồm bệnh đại tràng.
- Chướng bụng, đầy hơi
Đây là tình trạng vùng bụng trở nên căng tức và chướng to hơn bình thường, đặc biệt là sau khi ăn. Lúc này, người bệnh sẽ cảm thấy khó chịu, đau quanh bụng, xì hơi nhiều hơn. Một số trường hợp các triệu chứng sẽ biến mất sau vài tiếng. Tuy nhiên, hiện tượng này cũng có thể kéo dài, cảnh báo những vấn đề về đường tiêu hóa.
- Mệt mỏi, suy nhược
Điều này thường biểu hiện rõ rệt ở những người mắc các bệnh đại tràng mạn tính. Tình trạng kém hấp thu, rối loạn đại tiện và đau bụng kéo dài ảnh hưởng đến quá trình tiêu hóa và hấp thu chất dinh dưỡng. Hậu quả khiến người bệnh dễ cảm thấy mệt mỏi, thiếu tập trung, uể oải và suy nhược.
- Sụt cân không rõ nguyên nhân
Cân nặng giảm sút nhanh chóng và rõ rệt. Tuy nhiên, nguyên nhân không phải do ăn kiêng, tập thể thao hoặc thay đổi chế độ sinh hoạt.
- Sốt nhẹ
Người bệnh có thể bị sốt nhẹ và kéo dài. Tình trạng này có thể đi kèm một số triệu chứng khác như ớn lạnh, mạch đập nhanh, buồn nôn hoặc nôn…
- Stress
Các triệu chứng rối loạn tiêu hóa kéo dài còn ảnh hưởng đến tinh thần, khiến người bệnh dễ căng thẳng, cáu gắt, lo âu và mất ngủ. Ngược lại, tình trạng này kéo dài sẽ ảnh hưởng đến đại tràng, tăng thêm mức độ nghiêm trọng của bệnh.
Các bệnh đại tràng thường gặp
- Viêm đại tràng
Đây là tình trạng lớp niêm mạc đại tràng bị viêm do nhiễm vi khuẩn, virus, ký sinh trùng hoặc ngộ độc thực phẩm. Đặc trưng của bệnh là các triệu chứng như đau bụng, tiêu chảy, nôn ói, kèm theo mệt mỏi, sốt, sụt cân. Bệnh có thể chuyển sang mạn tính nếu không được điều trị kịp thời.
- Hội chứng ruột kích thích
Đây là một dạng rối loạn đường ruột chức năng, gây đau bụng tái diễn và thay đổi thói quen đại tiện. Người bệnh có thể gặp một số rối loạn đại tiện như táo bón, tiêu chảy hoặc xen kẽ cả hai. Kèm theo đó là những biểu hiện khác như căng tức bụng, chướng bụng, đau bụng… Các triệu chứng thường có xu hướng mạn tính, khiến người bệnh khó chịu và làm giảm chất lượng cuộc sống.

Chẩn đoán bệnh đại tràng
- Khám lâm sàng
Bác sĩ sẽ hỏi bệnh để khai thác thông tin triệu chứng, bệnh lý từng điều trị, chế độ ăn uống, tiền sử gia đình, thuốc và thực phẩm chức năng đang sử dụng… Tiếp đến, bác sĩ sẽ khám thực thể bằng cách:
- Nhìn: quan sát hình dáng bên ngoài của bụng để nhận thấy những thay đổi bất thường.
- Khám bụng: dùng một hoặc hai tay ấn quanh thành bụng, ổ bụng để tìm điểm đau và những dấu hiệu khác.
- Gõ: để đánh giá có tình trạng chướng bụng, đầy hơi hoặc tràn dịch ổ bụng hay không.
- Nghe: dùng ống nghe để kiểm tra âm thanh bên trong bụng và xác định những dấu hiệu bất thường.
- Xét nghiệm cận lâm sàng
2.1 Xét nghiệm phân
Xét nghiệm phân có thể được chỉ định khi người bệnh xuất hiện tình trạng đi phân lẫn máu và chất nhầy, tiêu chảy, sốt kéo dài… Tùy theo trường hợp cụ thể, bác sĩ sẽ cho người bệnh thực hiện các xét nghiệm tìm hồng cầu, bạch cầu trong phân hoặc các xét nghiệm phân khác để tìm kiếm tác nhân gây bệnh (xét nghiệm đơn bào đường ruột soi tươi, trứng giun sán soi tươi, Calprotectin phân, PCR Clostridium difficle phân).
2.2 Xét nghiệm máu
Dựa vào tình trạng của người bệnh, bác sĩ có thể chỉ định thực hiện các loại xét nghiệm như xét nghiệm tổng phân tích tế bào máu, xét nghiệm chức năng gan, chức năng thận, xét nghiệm đánh giá tình trạng nhiễm trùng và các xét nghiệm chuyên biệt cho từng bệnh.
- Chẩn đoán hình ảnh
3.1 Nội soi đại tràng
Đây được xem là lựa chọn hàng đầu trong chẩn đoán các bệnh lý về đại tràng. Phương pháp này sử dụng một ống nội soi mềm có đường kính khoảng 1 cm và có gắn camera ở đầu ống. Ống sẽ được đưa vào hậu môn và đi ngược lên đại tràng. Hình ảnh thu được từ thiết bị nội soi được truyền qua màn hình với độ phân giải lớn, giúp bác sĩ dễ dàng quan sát cấu trúc bên trong và phát hiện những tổn thương như viêm loét, polyp, khối u…
Có 2 phương pháp nội soi đại tràng gồm gây mê và không gây mê. Thời gian thực hiện thường kéo dài khoảng 30 – 60 phút tùy vào trường hợp cụ thể. Trong quá trình nội soi, bác sĩ có thể kết hợp thêm những thủ thuật khác như sinh thiết, cắt polyp, cầm máu,…
3.2 Chụp CT hoặc MRI bụng
Chụp CT hoặc MRI bụng giúp bác sĩ quan sát rõ ràng cấu trúc bên trong ổ bụng, phát hiện những tổn thương như khối u và những dấu hiệu bất thường khác như dày thành đường ruột, thủng ruột, chảy máu đường ruột để đưa ra chẩn đoán chính xác nhất.

Phương pháp điều trị bệnh đại tràng
Việc điều trị phụ thuộc vào nguyên nhân gây bệnh, mức độ tổn thương, sức khỏe tổng thể của người bệnh và nhiều yếu tố khác. Những phương pháp điều trị phổ biến gồm:
- Điều trị bằng thuốc
Dựa trên bệnh lý và triệu chứng của từng trường hợp, bác sĩ có thể chỉ định sử dụng những loại thuốc phù hợp. Người bệnh không nên tự ý mua thuốc hoặc dùng quá liều nhằm tránh tác dụng ngoài ý muốn. Những loại thuốc thường được sử dụng gồm:
- Thuốc nhuận tràng: cho người bị táo bón, giúp người bệnh dễ đi ngoài.
- Thuốc trị tiêu chảy: có thể dùng cho trường hợp liên quan đến hội chứng ruột kích thích thể tiêu chảy (IBS), viêm dạ dày ruột, tiêu chảy cấp.
- Thuốc kháng sinh: trong trường hợp có dấu hiệu nhiễm trùng do vi khuẩn như viêm túi thừa hoặc viêm dạ dày ruột do vi khuẩn.
- Thuốc chống co thắt: làm giảm các đợt co thắt của đại tràng, ngăn ngừa tình trạng đau bụng, chướng bụng, đầy hơi…
- Và các nhóm thuốc đặc trị khác: tùy thuộc vào nguyên nhân, diễn tiến và đáp ứng điều trị của từng người bệnh.
- Thay đổi lối sống và chế độ ăn uống
- Duy trì chế độ ăn uống lành mạnh: bổ sung các chất dinh dưỡng cần thiết như chất xơ, vitamin, protein, chất béo lành mạnh và chất kháng viêm qua việc tiêu thụ các loại rau củ quả, sữa chua, các loại đậu, ngũ cốc…
- Tránh tiêu thụ thực phẩm khó tiêu và gây kích ứng đại tràng: đồ ăn chiên rán, nhiều dầu mỡ, thực phẩm chế biến sẵn, đồ ngọt, thực phẩm cay nóng…
- Bù nước: uống ít nhất 1,5 – 2 lít nước mỗi ngày để kiểm soát tình trạng tiêu chảy hoặc táo bón, tránh để cơ thể bị mất nước.
- Kiểm soát cân nặng: duy trì cân nặng ở mức hợp lý.
- Điều chỉnh lối sống khoa học: tập thể dục đều đặn 30 phút mỗi ngày tùy theo tình trạng sức khỏe, duy trì khoảng 5 ngày/tuần; ngủ đủ giấc (khoảng 7 – 8 tiếng/ngày); cân bằng giữa làm việc và nghỉ ngơi; giữ tinh thần thoải mái; hạn chế sử dụng rượu bia và thuốc lá.
- Liệu pháp tâm lý
Người bệnh sẽ được tư vấn tâm lý nhằm giảm căng thẳng và lo âu giúp hỗ trợ cải thiện triệu chứng. Liệu pháp này còn giúp những người mắc các bệnh đại tràng mạn tính như viêm đại tràng mạn hoặc IBS có thể thích nghi với tình trạng bệnh kéo dài.

Khi nào cần gặp bác sĩ?
Người bệnh nên thăm khám với bác sĩ càng sớm càng tốt nếu nhận thấy những biểu hiện sau:
- Đau bụng dữ dội và kéo dài, cơn đau tăng theo thời gian, đau bụng về đêm.
- Táo bón hoặc tiêu chảy
- Phân lỏng nát, có màu đen đậm hoặc lẫn máu
- Sụt cân không rõ nguyên nhân
- Mệt mỏi, chán ăn
Người bệnh nên thăm khám với bác sĩ ngay khi nhận thấy những biểu hiện như đau bụng kéo dài, buồn nôn, táo bón, tiêu chảy…
Cách phòng ngừa bệnh đại tràng
Để phòng tránh các bệnh về đại tràng, mỗi người nên chủ động thực hiện những biện pháp như:
- Khám sức khỏe định kỳ 1 – 2 lần mỗi năm để phát hiện sớm những yếu tố nguy cơ và can thiệp kịp thời.
- Bổ sung những thực phẩm dễ tiêu, nhiều chất xơ, vitamin và khoáng chất.
- Uống ít nhất 1,5 – 2 lít nước mỗi ngày, ưu tiên nước lọc.
- Hạn chế tiêu thụ rượu bia, thuốc lá, đồ ăn cay nóng, đồ ngọt, thực phẩm chế biến sẵn.
- Giữ tinh thần thoải mái và vui vẻ, tránh làm việc quá sức và căng thẳng.
- Tập luyện thể thao thường xuyên để nâng cao sức đề kháng, phòng tránh bệnh tật.
Thắc mắc thường gặp
- Bệnh đại tràng có nguy hiểm không?
Điều này phụ thuộc vào loại bệnh, mức độ tổn thương, phương pháp điều trị và nhiều yếu tố khác. Viêm đại tràng cấp tính nếu được phát hiện sớm và điều trị kịp thời có thể kiểm soát triệu chứng và hạn chế những biến chứng nguy hiểm.
Trong khi đó, những bệnh lý như hội chứng ruột kích thích hay viêm loét đại tràng có thể gây khó chịu lâu dài, ảnh hưởng đến sức khỏe và sinh hoạt.
- Người bị bệnh đại tràng nên ăn gì, kiêng gì?
Thực phẩm nên ăn:
- Axit béo omega-3: cá hồi, cá trích, cá thu, hàu, quả óc chó, dầu thực vật…
- Probiotic: sữa chua.
- Chất xơ: rau xanh, trái cây, gạo lứt, các loại đậu…
- Các loại ngũ cốc: yến mạch, ngũ cốc, gạo lứt…
- Nước: nước lọc.
- Protein: phô mai ít béo, cá không da, thịt nạc, đậu phụ…
Thực phẩm nên kiêng:
- Thực phẩm nhiều đường: bánh ngọt, kẹo ngọt, mứt, trái cây sấy…
- Thức ăn nhiều dầu mỡ: đồ ăn chiên rán, khoai tây chiên, thịt nướng…
- Đồ ăn có gia vị mạnh: đồ cay như tỏi, ớt, tiêu, hành…
- Thực phẩm tươi sống, nội tạng động vật.
- Rượu bia, nước có gas, cà phê, trà đặc và các chất kích thích.
- Bệnh đại tràng có gây ung thư không?
Không phải tất cả bệnh đại tràng đều có khả năng gây ung thư. Tuy nhiên, một số bệnh như bệnh Crohn đại tràng, polyp đại tràng, viêm loét đại tràng mạn… có thể làm tăng nguy cơ mắc ung thư đại tràng nếu không được xử lý kịp thời. Tốt nhất, người bệnh nên điều trị bệnh theo hướng dẫn của bác sĩ và tầm soát ung thư định kỳ để hạn chế những biến chứng nguy hiểm.

Các bệnh đại tràng ảnh hưởng lớn đến quá trình tiêu hóa và sức khỏe của người bệnh. Để hạn chế những biến chứng nguy hiểm, người bệnh nên thăm khám ngay khi nhận thấy những dấu hiệu bất thường, qua đó được chẩn đoán và can thiệp kịp thời.
Quý khách vui lòng liên hệ Hệ thống OMNI qua thông tin dưới đây để được tư vấn chi tiết các bệnh lý liên quan đến hệ tiêu hóa.
- OMNI- CHĂM SÓC TỪ TÂM
- VP1: số 2/55 Đỗ Quang- Hà Nội-Hotline:0359.268.288
- VP2: phòng 301 N5C Trung Hòa Nhân Chính- Hà Nội -Hotline:0917.422.832
- VP3: số 707 Thiên Lôi- Hải Phòng-Hotline:0972.335.668
- Web: omni.net.vn
Nguồn tham khảo
- Makins, R., & Ballinger, A. (2003). Gastrointestinal side effects of drugs. Expert Opinion on Drug Safety, 2(4), 421–429. https://doi.org/10.1517/14740338.2.4.421





