Suy giảm miễn dịch

Các bệnh suy giảm miễn dịch: 20 nguyên nhân thường gặp

Các bệnh suy giảm miễn dịch khiến cơ thể yếu đi và dễ gặp tình trạng nhiễm trùng, tăng nặng bệnh nền. Vậy đối tượng nào có nguy cơ cao mắc các bệnh gây suy giảm miễn dịch, phương pháp phòng ngừa, điều trị ra sao?

 Hiểu về bệnh suy giảm miễn dịch

  1. Khái niệm về suy giảm miễn dịch

Suy giảm miễn dịch (Immunodeficiency) là tình trạng hệ thống phòng thủ của cơ thể bị suy yếu hoặc mất khả năng chống lại sự xâm nhập của các tác nhân gây bệnh như vi khuẩn, virus, nấm và tế bào ung thư. Người bị suy giảm miễn dịch rất dễ mắc các bệnh nhiễm trùng, kể cả nhiễm trùng cơ hội (các bệnh nhiễm trùng chỉ xảy ra ở người có hệ miễn dịch suy yếu).

  1. Nguyên nhân gây bệnh

2.1 Suy giảm miễn dịch nguyên phát

Các bệnh suy giảm miễn dịch nguyên phát là nhóm bệnh thường do đột biến gen, đôi khi xảy ra trên một gen cụ thể. Nếu gen đột biến nằm trên nhiễm sắc thể X (nhiễm sắc thể giới tính), bệnh sẽ được gọi là rối loạn liên kết X (X-linked disorder) và tình trạng này thường gặp ở bé trai nhiều hơn bé gái. Khoảng 60% người bệnh mắc suy giảm miễn dịch nguyên phát là nam giới.

Các rối loạn suy giảm miễn dịch nguyên phát được phân loại dựa trên bộ phận của hệ miễn dịch bị ảnh hưởng:

  • Miễn dịch dịch thể: Liên quan đến tế bào B (một loại bạch cầu lympho), có nhiệm vụ sản xuất kháng thể (immunoglobulin) để chống lại vi khuẩn, virus và các tác nhân lạ.
  • Miễn dịch tế bào: Liên quan đến tế bào T (một loại bạch cầu lympho), giúp nhận diện và tiêu diệt các tế bào lạ hoặc bất thường trong cơ thể.
  • Suy giảm miễn dịch kết hợp: Xảy ra khi cả miễn dịch dịch thể (tế bào B) và miễn dịch tế bào (tế bào T) đều bị ảnh hưởng, làm suy yếu khả năng phòng vệ của cơ thể.
  • Suy giảm chức năng thực bào: Khi các tế bào thực bào – chịu trách nhiệm tiêu diệt vi sinh vật xâm nhập – hoạt động kém hiệu quả, dẫn đến nguy cơ nhiễm trùng cao hơn.
  • Rối loạn hệ thống bổ thể: Ảnh hưởng đến các protein bổ thể, vốn có vai trò hỗ trợ tế bào miễn dịch tiêu diệt vi khuẩn và nhận diện tế bào lạ để loại bỏ.

Các thành phần bị ảnh hưởng có thể bị thiếu hụt, suy giảm về số lượng, hoặc bất thường trong chức năng. Trong những dạng nêu trên, rối loạn tế bào B là dạng phổ biến nhất của suy giảm miễn dịch nguyên phát, chiếm hơn một nửa số ca bệnh.

2.2 Suy giảm miễn dịch thứ phát

Suy giảm miễn dịch thứ phát xảy ra khi hệ miễn dịch bị ảnh hưởng bởi các yếu tố bên ngoài. Một số nguyên nhân phổ biến bao gồm:

  • Bệnh lý kéo dài hoặc nghiêm trọng: Các bệnh mãn tính như tiểu đường, ung thư và HIV có thể gây suy yếu hệ miễn dịch. Đặc biệt, các bệnh ảnh hưởng đến tủy xương như bệnh bạch cầu (leukemia) và u lympho (lymphoma) làm gián đoạn quá trình sản xuất bạch cầu, khiến cơ thể khó chống lại các tác nhân gây bệnh.
  • Suy dinh dưỡng: Khi cơ thể không được cung cấp đầy đủ dưỡng chất hoặc bị sụt cân nghiêm trọng, hệ miễn dịch sẽ bị suy yếu và tăng nguy cơ mắc các bệnh nhiễm trùng.
  • Tác dụng phụ của thuốc: Một số loại thuốc, đặc biệt là thuốc ức chế miễn dịch như corticosteroid, có thể làm giảm khả năng phòng vệ của cơ thể. Mặc dù các loại thuốc này thường được sử dụng để kiểm soát tình trạng viêm hoặc ngăn ngừa thải ghép sau cấy ghép nội tạng, nhưng chúng lại có thể khiến hệ miễn dịch hoạt động kém hiệu quả.
  • Hóa trị và xạ trị: Hai phương pháp điều trị ung thư này không chỉ tiêu diệt tế bào ung thư mà còn làm tổn thương tế bào miễn dịch.
  • Tuổi cao và thời gian nằm viện kéo dài: Khi cơ thể lão hóa hoặc phải nằm viện trong thời gian dài, hệ miễn dịch của người bệnh có thể bị suy yếu.
  1. Ảnh hưởng của bệnh đến đời sống

Hệ miễn dịch suy yếu sẽ khiến cơ thể dễ bị tấn công bởi các tác nhân gây bệnh, dẫn đến hàng loạt bệnh truyền nhiễm thông thường và nhiễm trùng cơ hội nguy hiểm. Bệnh nhiễm khuẩn kéo dài có thể gây hư hại cho các cơ quan nội tạng quan trọng như phổi, gan và thận. Ngoài ra, hệ miễn dịch suy yếu còn làm giảm khả năng kiểm soát và tiêu diệt tế bào ung thư, làm tăng nguy cơ mắc bệnh ung thư.

Người bệnh thường xuyên phải đối mặt với tình trạng kiệt sức, uể oải, ảnh hưởng đến khả năng làm việc, học tập và sinh hoạt thường nhật. Không chỉ vậy, người bệnh còn phải chịu đựng những căng thẳng và lo âu do bệnh tật mang lại.

Các bệnh suy giảm miễn dịch thường gặp

  1. Các bệnh suy giảm miễn dịch bẩm sinh, nguyên phát

Hiện nay, các nhà nghiên cứu đã xác định được hơn 300 loại rối loạn miễn dịch nguyên phát. Một số bệnh phổ biến gồm:

1.1 Thiếu hụt kháng thể do đột biến gen (XLA)

Trẻ sơ sinh mắc XLA (X-linked agammaglobulinemia) được sinh ra khỏe mạnh, không có dấu hiệu bệnh lý rõ ràng và thường không bị nhiễm trùng tái phát cho đến khi được 6–8 tháng tuổi – lúc kháng thể từ mẹ không còn hoạt động. Mặc dù nhiễm trùng tái diễn sau 6 tháng tuổi là dấu hiệu đặc trưng của bệnh, nhưng vẫn cần khám lâm sàng để đánh giá toàn diện.

Ở trẻ em mắc bệnh XLA, mô lympho thường kém phát triển. Amidan có thể khó quan sát và các hạch bạch huyết ở cổ hoặc bẹn có thể không sờ thấy. Bác sĩ có thể tiến hành khám tai bằng ống soi để phát hiện dấu hiệu tổn thương mạn tính, chẳng hạn như viêm tai giữa mủ, thủng màng nhĩ hoặc chảy dịch mũi.(1)

Ngoài ra, bác sĩ có thể nghe phổi để đánh giá tình trạng hô hấp của trẻ. Các triệu chứng như ho, khó thở hoặc tiếng thở rít là những dấu hiệu ban đầu cần được chú ý. Trong quá trình nghe phổi, bác sĩ có thể phát hiện thêm các âm thanh bất thường như ran ẩm, ran nổ, tiếng khò khè hoặc tiếng rít khi hít vào.

Những âm thanh này cho thấy phổi của người bệnh có vấn đề, lúc này cần thực hiện thêm các xét nghiệm chuyên sâu (ví dụ: đo chức năng hô hấp, chụp CT…) để loại trừ trường hợp giãn phế quản. Đồng thời, nếu trẻ bị bụng chướng, cần siêu âm bụng để kiểm tra xem có gan lách to hay không.

1.2 Suy giảm hệ miễn dịch hỗn hợp (SCID)

Severe Combined Immunodeficiency (SCID) là một trong các bệnh suy giảm miễn dịch bẩm sinh nghiêm trọng. Bệnh làm giảm nồng độ kháng thể (globulin miễn dịch) và khiến cơ thể thiếu hụt, hoặc mất hoàn toàn tế bào T. Hầu hết trẻ mắc SCID đều bị viêm phổi, nhiễm virus kéo dài, tưa miệng và tiêu chảy trước 6 tháng tuổi.(2)

Bác sĩ có thể chẩn đoán SCID bằng cách đo số lượng tế bào B, tế bào T và nồng độ globulin miễn dịch trong máu. Đồng thời, làm các xét nghiệm để đánh giá mức độ hoạt động của tế bào B và T. Trẻ mắc bệnh cần được cách ly, giữ trong môi trường kín để tránh tiếp xúc với các nguyên nhân gây bệnh nhiễm trùng có thể xảy ra.

1.3. Không đủ sản xuất kháng thể (CVID)

Common Variable Immunodeficiency (CVID) là một trong các bệnh làm suy giảm hệ miễn dịch, đặc trưng bởi mức độ kháng thể (globulin miễn dịch) rất thấp. Mặc dù số lượng tế bào B (loại tế bào bạch cầu tạo ra kháng thể) bình thường, nhưng các tế bào này không trưởng thành, do đó không thể sản xuất immunoglobulin (kháng thể).

Người mắc CVID thường bị nhiễm trùng xoang và phổi tái diễn, dẫn đến ho mạn tính, ho ra máu hoặc khó thở. Một số trường hợp gặp tình trạng tiêu chảy kéo dài. Bệnh thường được chẩn đoán trong độ tuổi 20-40, nhưng có thể xuất hiện sớm hoặc muộn hơn. Nếu không điều trị, CVID có thể gây ra biến chứng nghiêm trọng do nhiễm trùng tái phát.

1.4. Hội chứng Wiskott-Aldrich

Hội chứng Wiskott-Aldrich là một trong các bệnh làm suy giảm miễn dịch di truyền, đặc trưng bởi tình trạng sản xuất kháng thể (globulin miễn dịch) bất thường, tế bào T (tế bào lympho) hoạt động kém, số lượng tiểu cầu thấp và bệnh chàm. Những người mắc hội chứng Wiskott-Aldrich có xu hướng dễ chảy máu và triệu chứng đầu tiên thường là tiêu chảy ra máu. Bệnh chủ yếu ảnh hưởng đến bé trai, do đột biến trên nhiễm sắc thể X.

1.5. Hội chứng DiGeorge

Hội chứng DiGeorge là một trong các bệnh suy giảm miễn dịch. Hội chứng DiGeorge thuộc nhóm các bệnh lý suy giảm miễn dịch bẩm sinh. Bệnh gây bất thường tuyến ức và làm giảm số lượng tế bào T. Khi tuyến ức kém phát triển hoặc không có, hệ miễn dịch sẽ bị suy yếu, dẫn đến nhiễm trùng tái phát.

Trẻ mắc hội chứng DiGeorge thường có dị tật tim, tuyến cận giáp kém phát triển và đặc điểm khuôn mặt đặc trưng. Bác sĩ sẽ chẩn đoán bệnh bằng xét nghiệm máu, chụp X-quang ngực để kiểm tra tuyến ức và siêu âm tim để phát hiện dị tật tim. Nếu trẻ không có tế bào T, cần cấy ghép mô tuyến ức hoặc tế bào gốc để duy trì sự sống.

1.6. Bệnh hạt mãn tính (CGD)

Bệnh u hạt hồng cầu là một rối loạn suy giảm miễn dịch di truyền, khiến các tế bào thực bào (một loại tế bào bạch cầu) hoạt động không bình thường. Những người mắc bệnh u hạt mãn tính thường bị nhiễm trùng dai dẳng ở da, phổi, hạch bạch huyết, miệng, mũi, đường tiết niệu và ruột.

Bệnh u hạt mạn tính là một rối loạn suy giảm miễn dịch nguyên phát. Bệnh này thường được di truyền với hai hình thức chính. Hình thức phổ biến hơn là di truyền lặn liên kết với nhiễm sắc thể X, tức là do đột biến gen trên nhiễm sắc thể X (nhiễm sắc thể giới tính). Do đó, bệnh này chủ yếu ảnh hưởng đến bé trai vì trẻ chỉ có một nhiễm sắc thể X. Hình thức di truyền ít phổ biến hơn là di truyền lặn nhiễm sắc thể thường, trẻ cần nhận hai gen đột biến (một từ mỗi cha mẹ) thì mới có nguy cơ mắc bệnh.

1.7. Bệnh suy giảm miễn dịch do thiếu hụt IgA

Thiếu hụt IgA chọn lọc là rối loạn suy giảm miễn dịch nguyên phát phổ biến nhất, đặc trưng bởi mức immunoglobulin A (IgA) thấp trong khi IgG và IgM vẫn bình thường. Hầu hết người mắc bệnh thường không có triệu chứng, nhưng một số trường hợp bị nhiễm trùng phổi mãn tính, viêm xoang hoặc rối loạn miễn dịch khác.

Bệnh thường do di truyền và có thể liên quan đến đột biến gen chưa được xác định rõ. Một số trường hợp do tác dụng phụ của thuốc như phenytoin (điều trị co giật) hoặc sulfasalazine (điều trị viêm khớp dạng thấp). Người có thành viên trong gia đình mắc bệnh này có nguy cơ nhiễm cao hơn gấp 50 lần so với người bình thường.

  1. Các bệnh suy giảm miễn dịch thứ phát

2.1. Nhiễm virus HIV/AIDS 

HIV/AIDS là một trong các bệnh suy giảm miễn dịch, khiến cơ thể tăng nguy cơ nhiễm trùng và nguy cơ mắc bệnh ung thư.

Vi-rút suy giảm miễn dịch ở người (HIV-1 hoặc HIV-2) sẽ phá hủy tế bào lympho CD4+. Giai đoạn đầu, nhiễm HIV có thể gây sốt không đặc hiệu. Tuy nhiên, mức độ suy yếu hệ miễn dịch sẽ tăng dần theo thời gian, tỷ lệ thuận với mức độ tế bào CD4+ bị giảm trong cơ thể.

HIV cũng có thể gây tổn thương trực tiếp đến não, tuyến sinh dục, thận và tim, dẫn đến suy giảm nhận thức, rối loạn nội tiết, suy thận hoặc bệnh cơ tim. Bệnh tiến triển từ giai đoạn không triệu chứng đến giai đoạn cuối cùng (AIDS), xảy ra khi số lượng CD4+ < 200/mcL hoặc xuất hiện các bệnh nhiễm trùng cơ hội nghiêm trọng.(3)

Hạch bạch huyết sưng có thể là dấu hiệu sớm của nhiễm HIV

Chẩn đoán HIV dựa trên xét nghiệm kháng thể, axit nucleic (HIV RNA) hoặc kháng nguyên (p24). Cả người lớn và thanh thiếu niên từ 13 đến 64 tuổi nên được sàng lọc định kỳ. Phụ nữ mang thai cần xét nghiệm sớm trong mỗi chu kỳ, ngay cả khi đã sàng lọc trước đó.

Các phương pháp điều trị nhằm mục đích ức chế sự nhân lên của HIV, bằng cách kết hợp ít nhất hai loại thuốc kháng virus. Nếu kiểm soát tốt, hệ miễn dịch của người bệnh có khả năng phục hồi.

2.2. Ung thư máu

Ung thư máu là một trong các bệnh làm suy giảm hệ miễn dịch, làm rối loạn sản xuất tế bào miễn dịch và tăng nguy cơ nhiễm trùng. Thay vì các tế bào máu phát triển và hoạt động bình thường, các tế bào ung thư máu phát triển không kiểm soát, lấn át các tế bào khỏe mạnh và làm gián đoạn chức năng của chúng. Có 3 loại ung thư máu chính: bệnh bạch cầu (Leukemia), U lympho (Lymphoma) và đa u tủy xương.

2.3. U lympho (Hodgkin Lymphoma)

Một số các bệnh suy giảm miễn dịch, chẳng hạn như u lympho (lymphoma) có thể phá hủy tế bào miễn dịch và làm giảm sức đề kháng.

U lympho Hodgkin là một bệnh ác tính của hệ bạch huyết, ảnh hưởng đến hạch bạch huyết, lá lách, gan và tủy xương. Bệnh thường gây hạch to không đau, kèm theo sốt, đổ mồ hôi đêm, sụt cân không rõ nguyên nhân, ngứa, gan to và lách to.

Các bác sĩ thường chẩn đoán bệnh dựa trên sinh thiết hạch bạch huyết. Hầu hết trường hợp có thể được chữa khỏi bằng hóa trị, đôi khi kết hợp với liệu pháp miễn dịch, xạ trị hoặc liên hợp thuốc kháng thể.

2.4. Bệnh u tủy (Myeloma)

Các bệnh suy giảm miễn dịch, bao gồm bệnh u tủy (myeloma), có thể làm giảm sản xuất kháng thể, khiến cơ thể dễ bị nhiễm trùng mạn tính.

U tủy là một loại ung thư tế bào plasma sản xuất immunoglobulin đơn dòng, phá hủy mô xương lân cận. Bệnh thường gây đau xương, gãy xương, suy thận, tăng canxi huyết, thiếu máu và nhiễm trùng tái phát.

Để chẩn đoán bệnh u tủy (Myeloma), bác sĩ thường dựa vào việc phát hiện protein M trong huyết thanh hoặc nước tiểu, protein niệu chuỗi nhẹ và sự gia tăng tế bào plasma trong tủy xương. Điều trị Myeloma thường kết hợp hóa trị, corticosteroid và các thuốc bổ sung như chất ức chế proteasome, thuốc điều hòa miễn dịch hoặc kháng thể đơn dòng. Liệu pháp nhắm mục tiêu kháng nguyên tế bào B và ghép tế bào gốc máu ngoại vi tự thân, cũng mang lại hiệu quả đáng kể.

2.5. Lupus ban đỏ hệ thống (SLE)

Lupus ban đỏ hệ thống (SLE) là một bệnh tự miễn mạn tính, ảnh hưởng đến nhiều cơ quan trong cơ thể và thường gặp ở phụ nữ trẻ. Người mắc Lupus ban đỏ có hệ miễn dịch hoạt động bất thường, tấn công nhầm các mô khỏe mạnh, gây viêm và tổn thương.

Triệu chứng phổ biến của lupus ban đỏ là tình trạng đau khớp, viêm khớp, hội chứng Raynaud, phát ban hình cánh bướm trên má, viêm màng phổi, viêm màng ngoài tim, tổn thương thận và hệ thần kinh trung ương. Ngoài ra, bệnh có thể gây giảm số lượng tế bào máu do cơ chế tự miễn.

Chẩn đoán Lupus ban đỏ thường dựa trên triệu chứng lâm sàng và xét nghiệm huyết thanh học. Để điều trị Lupus thể nặng hoặc tiến triển, bác sĩ thường cho người bệnh dùng corticosteroid và thuốc ức chế miễn dịch để kiểm soát viêm, ngăn ngừa tổn thương cơ quan.

2.6. Viêm khớp dạng thấp

Viêm khớp dạng thấp (Rheumatoid arthritis – RA) là một bệnh tự miễn mãn tính, khi hệ miễn dịch tấn công nhầm vào các khớp, gây viêm, đau và tổn thương sụn, xương, các mô xung quanh. Nếu không được kiểm soát, bệnh có thể dẫn đến biến dạng khớp và suy giảm chức năng vận động.

Viêm khớp dạng thấp không có cách chữa khỏi hoàn toàn, nhưng có thể kiểm soát bệnh bằng thuốc và các biện pháp khác. Một số phương pháp điều trị bao gồm: Thuốc chống thấp khớp (DMARDs), thuốc chống viêm không steroid (NSAIDs), Corticosteroid, vật lý trị liệu, phẫu thuật (trong trường hợp nặng)

2.7. Bệnh viêm ruột (IBD)

Bệnh viêm ruột (IBD) là một nhóm bệnh lý mạn tính gây viêm đường tiêu hóa, bao gồm hai dạng chính: Bệnh Crohn và Viêm loét đại tràng (Ulcerative Colitis – UC). Cả hai đều do hệ miễn dịch hoạt động quá mức, tấn công nhầm vào niêm mạc ruột, gây viêm nhiễm kéo dài và tổn thương mô.

2.8. Bệnh tiểu đường

Đái tháo đường là bệnh rối loạn chuyển hóa do thiếu insulin hoặc kháng insulin, làm tăng đường huyết trong máu.

Triệu chứng ban đầu gồm khát nhiều, ăn nhiều, tiểu nhiều và nhìn mờ. Nếu không kiểm soát, bệnh có thể gây tổn thương mạch máu, thần kinh ngoại biên, suy thận và tăng nguy cơ nhiễm trùng.

Chẩn đoán đái tháo đường được dựa trên xét nghiệm glucose huyết tương. Phương pháp điều trị hiệu quả là kiểm soát chế độ ăn uống, tập thể dục và uống thuốc đường huyết, bao gồm insulin, thuốc hạ đường huyết uống và thuốc tiêm không phải insulin. Kiểm soát đường huyết tốt sẽ giúp người bệnh hạn chế được các biến chứng. Tuy nhiên, ngay cả khi kiểm soát tốt, người bệnh đái tháo đường vẫn có nguy cơ cao mắc bệnh tim mạch.

2.9. Bệnh lao

Bệnh lao (Tuberculosis – TB) là một bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn Mycobacterium tuberculosis gây ra. Bệnh chủ yếu ảnh hưởng đến phổi nhưng cũng có thể lan sang các cơ quan khác như xương, hạch bạch huyết, não, thận và cột sống. Người bị suy giảm miễn dịch (do HIV, suy dinh dưỡng, tiểu đường, dùng thuốc ức chế miễn dịch) có nguy cơ cao mắc bệnh lao hoạt động.

2.10. Suy dinh dưỡng

Suy dinh dưỡng cũng nằm trong nhóm các bệnh suy giảm miễn dịch, khiến cơ thể thiếu hụt vi chất cần thiết để duy trì hệ miễn dịch khỏe mạnh. Khi thiếu protein, vitamin và khoáng chất quan trọng, hệ miễn dịch bị suy yếu, tăng nguy cơ mắc bệnh nhiễm trùng và các bệnh lý nghiêm trọng. Bác sĩ có thể xác định một người bị suy dinh dưỡng bằng cách đánh giá chỉ số BMI; xét nghiệm máu kiểm tra nồng độ protein, albumin, vitamin và khoáng chất; đánh giá chức năng miễn dịch qua xét nghiệm số lượng bạch cầu và tế bào lympho.

2.11. Bệnh thận mạn tính

Bệnh thận mạn tính (CKD) là tình trạng suy giảm chức năng thận kéo dài. Các triệu chứng xuất hiện chậm và trở nên rõ ràng ở giai đoạn muộn. Một số triệu chứng phổ biến bao gồm chán ăn, buồn nôn, nôn, viêm miệng, rối loạn vị giác, tiểu đêm, mệt mỏi, ngứa, suy giảm nhận thức, co giật, chuột rút cơ, giữ nước, suy dinh dưỡng và bệnh thần kinh ngoại biên.

Chẩn đoán bệnh thận mạn tính dựa trên xét nghiệm chức năng thận và có thể cần sinh thiết thận để xác định nguyên nhân. Phương pháp điều trị sẽ tập trung vào việc kiểm soát bệnh lý nền, điều chỉnh cân bằng dịch và điện giải, kiểm soát huyết áp, điều trị thiếu máu, thẩm phân hoặc ghép thận khi cần thiết.

2.12. Bệnh gan mãn tính

Bệnh gan mãn tính là tình trạng tổn thương gan kéo dài trong nhiều tháng hoặc nhiều năm, làm suy giảm chức năng gan. Bệnh có thể tiến triển từ viêm gan mạn tính đến xơ gan và suy gan. Nguyên nhân phổ biến do viêm gan virus (B, C), gan nhiễm mỡ không do rượu (NAFLD), lạm dụng rượu, bệnh gan tự miễn, rối loạn chuyển hóa và tác dụng phụ của một số loại thuốc.

 

Ở giai đoạn đầu, bệnh thường không có triệu chứng rõ ràng. Khi tiến triển, người bệnh có thể gặp các dấu hiệu như mệt mỏi, chán ăn, sụt cân, vàng da, ngứa, phù, cổ trướng và chảy máu tiêu hóa. Nếu không được điều trị, bệnh có thể dẫn đến biến chứng nghiêm trọng như xơ gan, suy gan hoặc ung thư gan.

2.13. Do sử dụng thuốc và điều trị y tế

Một số loại thuốc và phương pháp điều trị y tế có thể gây suy giảm miễn dịch thứ phát, do ức chế hoặc làm rối loạn chức năng miễn dịch. Điển hình như Corticosteroid là thuốc giúp giảm viêm nhưng cũng làm suy yếu hệ miễn dịch. Hóa trị và xạ trị có thể làm giảm bạch cầu, suy yếu tủy xương và tổn thương mô miễn dịch. Vì vậy, người bệnh cần được theo dõi sát sao, tiêm phòng đầy đủ và thực hiện các biện pháp phòng ngừa phù hợp theo hướng dẫn của bác sĩ.

Dấu hiệu nhận biết các bệnh suy giảm miễn dịch

Một trong những dấu hiệu phổ biến nhất của rối loạn suy giảm miễn dịch nguyên phát là các bệnh nhiễm trùng xảy ra thường xuyên hơn, kéo dài hơn hoặc khó điều trị hơn so với những người có hệ miễn dịch bình thường.

Thường xuyên bị tiêu chảy, táo bón hoặc đầy hơi có thể là dấu hiệu bị suy giảm hệ miễn dịch

Dấu hiệu và triệu chứng của suy giảm miễn dịch nguyên phát khác nhau tùy theo loại bệnh và thể trạng của từng người. Các dấu hiệu và triệu chứng có thể bao gồm:

  • Viêm phổi, viêm phế quản, viêm xoang, nhiễm trùng tai, viêm màng não hoặc nhiễm trùng da tái phát nhiều lần
  • Viêm nhiễm các cơ quan nội tạng
  • Rối loạn huyết học, chẳng hạn như giảm số lượng tiểu cầu hoặc thiếu máu
  • Các vấn đề tiêu hóa như đau quặn bụng, chán ăn, buồn nôn và tiêu chảy
  • Chậm phát triển và tăng trưởng
  • Mắc các bệnh tự miễn, bao gồm lupus, viêm khớp dạng thấp hoặc tiểu đường tuýp 1

Ai có nguy cơ cao mắc các bệnh gây suy giảm hệ miễn dịch?

Những người có tiền sử gia đình mắc các bệnh suy giảm miễn dịch di truyền có nguy cơ cao gặp những rối loạn tương tự. Ngoài ra, bất kỳ yếu tố nào làm suy yếu hệ thống miễn dịch đều có thể dẫn đến rối loạn suy giảm miễn dịch mắc phải. Cụ thể:

  • Tiếp xúc với dịch cơ thể người bị nhiễm virus gây suy giảm miễn dịch ở người (HIV).
  • Phẫu thuật cắt bỏ hoặc thay thế nội tạng.
  • Mắc các bệnh tự miễn dịch (lupus ban đỏ hệ thống, viêm khớp dạng thấp, viêm ruột mạn tính).
  • Sử dụng corticosteroid dài ngày.
  • Xạ trị.
  • Hút thuốc lá, uống rượu bia quá mức, và ít vận động thể chất.
  • Thiếu hụt vi chất dinh dưỡng (vitamin A, C, D, kẽm, sắt, protein, v.v.).
  • Làm việc trong môi trường hóa chất, kim loại nặng, phóng xạ.

Mắc bệnh suy giảm hệ miễn dịch có thể phục hồi được không?

Suy giảm miễn dịch nguyên phát là do khiếm khuyết di truyền, thường xuất hiện từ khi sinh ra và kéo dài suốt đời. Việc điều trị chủ yếu nhằm kiểm soát các triệu chứng và ngăn ngừa tình trạng nhiễm trùng trở nên tệ hơn, nhưng không thể hồi phục hoàn toàn chức năng của hệ miễn dịch.

Suy giảm miễn dịch thứ phát xảy ra do các yếu tố bên ngoài như nhiễm trùng, suy dinh dưỡng hoặc sử dụng thuốc ức chế miễn dịch. Nếu nguyên nhân gây các bệnh suy giảm miễn dịch thứ phát được loại bỏ, hệ thống miễn dịch của người bệnh có thể phục hồi trở lại bình thường. Tuy nhiên, trong một số trường hợp, việc phục hồi này không thể xảy ra và người bệnh cần điều trị lâu dài, thậm chí suốt đời.

Những giải pháp điều trị suy giảm hệ miễn dịch

Điều trị các rối loạn suy giảm miễn dịch thường tập trung vào việc:

  • Phòng ngừa nhiễm trùng khi có thể.
  • Điều trị nhiễm trùng khi chúng xảy ra.
  • Tăng cường chức năng của hệ miễn dịch.

Hai cách có thể được bác sĩ chỉ định sử dụng trong điều trị là kháng sinh và liệu pháp immunoglobulin (kháng thể miễn dịch).

Ngoài ra, một số thuốc kháng virus cũng có thể được sử dụng để điều trị các bệnh nhiễm virus. Nếu tủy xương không sản xuất đủ tế bào lympho, bác sĩ có thể chỉ định ghép tủy xương (ghép tế bào gốc) để khôi phục chức năng miễn dịch.

Phòng ngừa suy giảm miễn dịch bằng cách nào?

Rối loạn miễn dịch nguyên phát do đột biến di truyền nên không thể ngăn ngừa (4). Tuy nhiên, nếu hệ miễn dịch suy yếu vì những lý do khác, người bệnh có thể áp dụng các biện pháp sau để giảm nguy cơ nhiễm trùng và bảo vệ sức khỏe:

  • Thăm khám sức khỏe định kỳ.
  • Giữ vệ sinh cá nhân tốt: Rửa tay bằng xà phòng dịu nhẹ sau khi sử dụng nhà vệ sinh và trước khi ăn. Không chạm tay vào mắt, mũi, miệng để tránh vi khuẩn và virus xâm nhập.
  • Chăm sóc răng miệng: Đánh răng ít nhất hai lần mỗi ngày để bảo vệ sức khỏe răng miệng.
  • Duy trì chế độ ăn uống lành mạnh: Cung cấp đầy đủ protein, chất béo tốt, vitamin và khoáng chất để tăng cường miễn dịch. Bổ sung thực phẩm giàu vitamin C (cam, chanh, dâu) và kẽm (hải sản, hạt bí, đậu lăng). Tránh thực phẩm chế biến sẵn, đồ ăn nhanh và đường tinh luyện.
  • Vận động thể chất: Lựa chọn bài tập phù hợp với thể trạng như đi bộ, yoga, bơi lội hoặc thể dục nhẹ. Người bệnh không nên tập luyện quá sức vì có thể làm cơ thể kiệt quệ. Tốt hơn hết, người bệnh nên tham khảo ý kiến bác sĩ về các hoạt động phù hợp với thể trạng của mỗi người.
  • Ngủ đủ giấc. Hình thành thói quen đi ngủ và thức dậy đúng giờ mỗi ngày. Người trưởng thành cần ngủ 7-9 giờ mỗi đêm, trẻ em cần ngủ nhiều hơn.
  • Kiểm soát căng thẳng: Căng thẳng kéo dài có thể ảnh hưởng tiêu cực đến hệ miễn dịch. Hãy thử các phương pháp như massage, thiền, yoga hoặc tham gia các hoạt động thư giãn để cân bằng tinh thần.
  • Hạn chế tiếp xúc với nguồn bệnh. Tránh xa những người mắc bệnh truyền nhiễm và hạn chế đến những nơi đông người.
  • Tiêm chủng đầy đủ. Tham khảo ý kiến bác sĩ để biết những loại vắc-xin cần tiêm để bảo vệ sức khỏe.

Bài viết đã cung cấp thông tin tham khảo về các bệnh suy giảm miễn dịch. Nếu không được phát hiện sớm, các bệnh suy giảm miễn dịch có thể gây biến chứng nguy hiểm, ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe. Kiểm tra sức khỏe định kỳ 1-2 lần mỗi năm và điều trị kịp thời là cách tốt nhất để bảo vệ hệ miễn dịch.

Quý khách vui lòng liên hệ Hệ thống OMNI qua thông tin dưới đây để được tư vấn chi tiết các bệnh lý liên quan đến hệ miễn dịch.

  • OMNI- CHĂM SÓC TỪ TÂM
  • VP1: số 2/55 Đỗ Quang- Hà Nội-Hotline:0359.268.288
  • VP2: phòng 301 N5C Trung Hòa Nhân Chính- Hà Nội -Hotline:0917.422.832
  • VP3: số 707 Thiên Lôi- Hải Phòng-Hotline:0972.335.668
  • Web: omni.net.vn

Nguồn tham khảo

  1. Lackey, A. E., & Ahmad, F. (2023, July 3). X-Linked agammaglobulinemia. StatPearls – NCBI Bookshelf. https://www.ncbi.nlm.nih.gov/books/NBK549865/
  2. Fernandez, J. (2025, January 12). Severe combined Immunodeficiency (SCID). MSD Manual Consumer Version. https://www.msdmanuals.com/home/immune-disorders/immunodeficiency-disorders/severe-combined-immunodeficiency-scid
  3. Cachay, E. R. (2025, January 10). Human immunodeficiency virus (HIV) infection. MSD Manual Professional Edition. https://www.msdmanuals.com/professional/infectious-diseases/human-immunodeficiency-virus-hiv/human-immunodeficiency-virus-hiv-infection
  4. Primary immunodeficiency – Symptoms & causes – Mayo Clinic. (2022, March 12). Mayo Clinic. https://www.mayoclinic.org/diseases-conditions/primary-immunodeficiency/symptoms-causes/syc-20376905